Thực đơn
VinFast LUX A2.0 Cấu hìnhChi tiết xe Sedan Lux A2.0
Tham số | VF LUX A2.0 | Tùy chọn nâng cao |
---|---|---|
Kích thước D x R x C | 4.973 x 1.900 x 1.464 mm | |
Chiều dài cơ sở | 2.968 mm | |
Khoảng sáng gầm xe | >120 mm | |
Động cơ | 2.0L, DOHC, I-4, xi lanh, tăng áp ống kép, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp | |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 174/4.500-6.000 | 228/5.000-6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 300/1.750-4.000 | 350/1.750-4.500 |
Tự động tắt động cơ tạm thời idling stop | Có | |
Hộp số | ZF - Tự động 8 cấp | |
Nhiên liệu | Xăng | |
Dẫn động | Cầu sau (RWD) | |
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay đòn dưới kép, giá đỡ bằng nhôm | |
Hệ thống treo sau | Độc lập, 5 liên kết với đòn dẫn hướng. Thanh ổn định ngang | |
Đèn phía trước | Đèn chiếu xa/gần & đèn ban ngày LED, tự động bật/tắt, đèn chờ dẫn đường | |
Cụm đèn hậu | LED | |
Đèn chào mừng | Có | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tự điều chỉnh khi lùi, tích hợp đèn báo rẽ, sấy gương | |
Kính cách nhiệt tối màu | Không | Có |
Cốp xe đóng/mở điện | Không | Có |
Lốp & La-zăng hợp kim nhôm | 18 Inch | 19 Inch |
Chìa khóa thông minh khởi động bằng nút bấm | Có | |
Màn hình thông tin lái 7 Inch, màu | Có | |
Vô lăng bọc da chỉnh cơ 4 hướng | Tích hợp điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay và kiểm soát hành trình | |
Hệ thống điều hòa | Tự động, hai vùng độc lập, lọc không khí bằng ion | |
Rèm che nắng kính sau chỉnh điện | Không | Có |
Chất liệu bọc ghế | Da tổng hợp | Da cao cấp |
Điều chỉnh ghế lái và ghế hành khách trước | Chỉnh điện 4 hướng + chỉnh cơ 2 hướng | Chỉnh điện 8 hướng + đệm lưng 4 hướng |
Màn hình cảm ứng 10,4", màu | Có | |
Tích hợp bản đồ & chức năng chỉ đường | Không | Có |
Kết nối điện thoại thông minh & điều khiển bằng giọng nói | Có | |
Hệ thống loa | 8 loa | 13 loa, có Amplifer |
Wifi hotspot và sạc không dây | Không | Có |
Đèn trang trí nội thất | Không | Có |
Phanh | Phanh trước: Đĩa tản nhiệt; Phanh sau: Đĩa đặc | |
Hệ thống ABS, EBD, BA ESC, TCS, HSA, ROM | Có | |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc HDC | Không | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS | Có | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước (x2 cảm biến) | Không | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau (x4 cảm biến) | Có | |
Camera lùi | Có | 360 độ |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Không | Có |
Chức năng an ninh | Tự động khoá cửa, báo chống trộm, mã hoá chìa khoá | |
Hệ thống túi khí | 6 túi khí |
Thực đơn
VinFast LUX A2.0 Cấu hìnhLiên quan
VinFast VinFast President VinFast LUX A2.0 VinFast Fadil VinFast VF e34 VinFast LUX SA2.0 VinFast VF 8 VinFast VF 9 VinFast KlaraTài liệu tham khảo
WikiPedia: VinFast LUX A2.0 http://www.torino-design.com/customers.html http://www.vingroup.net/vi-vn/tin-tuc-su-kien/tin-... http://www.vingroup.net/vi-vn/tin-tuc-su-kien/tin-... http://www.vingroup.net/vi-vn/tin-tuc-su-kien/tin-... https://www.youtube.com/watch?v=6fkBYwjwMX4 https://vingroup.net/tin-tuc-su-kien/bai-viet/2096... https://vnexpress.net/oto-xe-may/3-dong-xe-vinfast... https://vnexpress.net/oto-xe-may/lo-xe-vinfast-lux... https://vnexpress.net/tin-tuc/oto-xe-may/vinfast-t... https://vnexpress.net/tin-tuc/oto-xe-may/vinfast-t...